Kết quả tra cứu 本棚
Các từ liên quan tới 本棚
本棚
ほんだな
「BỔN BẰNG」
☆ Danh từ
◆ Giá sách; kệ sách
本棚
に
英和辞典
がありますか。
Có từ điển Anh-Nhật trên giá sách không?
本棚
の
上
に
手
が
届
きますか。
Bạn có thể với tới đỉnh của giá sách không?
◆ Tủ sách.
◆ Kệ sách

Đăng nhập để xem giải thích