本棚
ほんだな「BỔN BẰNG」
☆ Danh từ
Giá sách; kệ sách
本棚
に
英和辞典
がありますか。
Có từ điển Anh-Nhật trên giá sách không?
本棚
の
上
に
手
が
届
きますか。
Bạn có thể với tới đỉnh của giá sách không?
Tủ sách.
Kệ sách

Từ đồng nghĩa của 本棚
noun
本棚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本棚
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
プラスチック棚本体 プラスチックたなほんたい
thân kệ nhựa
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
棚 たな
cái giá
ステンレス棚本体(単体) ステンレスたなほんたい(たんたい)
thân kệ thép không gỉ (loại đơn) (được sử dụng để lưu trữ các vật dụng nhỏ hoặc nhẹ, chẳng hạn như sách, đồ đạc hoặc đồ dùng. Kệ đơn lẻ có thể được đặt trên sàn hoặc gắn trên tường)