大人は赤子の心を失わず
たいじんはせきしのこころをうしなわず
☆ Cụm từ
Great human beings never lose the innocence of childhood, a virtuous ruler never loses the spirit of the common people

大人は赤子の心を失わず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大人は赤子の心を失わず
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
失心 しっしん
ngất xỉu; sự hôn mê; bất tỉnh; sự đờ người ra
赤心 せきしん
trái tim thật thà, trái tim chân thật, ngay thẳng
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
人の心を読む ひとのこころをよむ
đọc được suy nghĩ, đoán được người khác đang nghĩ gì
赤の他人 あかのたにん
Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ
大の大人 だいのおとな
người đàn ông trưởng thành, người phụ nữ trưởng thành, người trưởng thành