赤の他人
あかのたにん「XÍCH THA NHÂN」
☆ Cụm từ, danh từ
Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ
それはいいね。おまえはあの
人
と
働
いてたわけだから、あの
人
だって
赤
の
他人
を
雇
うよりおまえを
雇
いたいと
思
うよ。
Tốt rồi! Cậu đã làm việc cho ông ấy nên mình nghĩ ông ấy sẽ muốn thuê cậu hơn thuê 1 người lạ.

赤の他人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤の他人
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
他人 たにん ひと あだびと
khách
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
他人の空似 たにんのそらに
giống nhau ngẫu nhiên
他人様 ひとさま たにんさま
đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia