大人ぶる
おとなぶる「ĐẠI NHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Việc giả vờ là người lớn
友達
の
前
で
大人
ぶっても、
家
では
普通
の
子供
です。
Dù giả vờ là người lớn trước bạn bè, nhưng ở nhà, cậu ấy vẫn là một đứa trẻ bình thường.

Bảng chia động từ của 大人ぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大人ぶる/おとなぶるる |
Quá khứ (た) | 大人ぶった |
Phủ định (未然) | 大人ぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 大人ぶります |
te (て) | 大人ぶって |
Khả năng (可能) | 大人ぶれる |
Thụ động (受身) | 大人ぶられる |
Sai khiến (使役) | 大人ぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大人ぶられる |
Điều kiện (条件) | 大人ぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大人ぶれ |
Ý chí (意向) | 大人ぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 大人ぶるな |