大仏殿
だいぶつでん「ĐẠI PHẬT ĐIỆN」
Daibutsuden

大仏殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大仏殿
仏殿 ぶつでん
phật diện
大殿 おとど おおとの
minister (of government), noble
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大極殿 だいごくでん たいきょくでん
đại điện (sảnh lớn) trong lâu đài
大殿筋 だいでんきん
cơ mông lớn
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name