Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
大殿 おとど おおとの
minister (of government), noble
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
極大 きょくだい
Cực đại, tối đa
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
大殿筋 だいでんきん
cơ mông lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê