Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付属肢 ふぞくし
chi phụ
付属 ふぞく
có gắn...
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付属節 ふぞくせつ
mệnh đề phụ thuộc.
付属物 ふぞくぶつ
của cải; phần phụ thêm; phụ trợ