大体
だいたい「ĐẠI THỂ」
☆ Danh từ
Cái đại thể; sự vạch ra những đường nét chính; sự phác thảo
Cỡ chừng
Đại khái
Độ chừng
Ước chừng
Ước độ.

Từ đồng nghĩa của 大体
adverb