Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大倉乾吾
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi