Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大倉集古館
徴古館 ちょうこかん
bảo tàng lịch sử nằm ở thành phố Saga, tỉnh Saga
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大使館 たいしかん
đại sứ quán
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi