Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học
大審院 だいしんいん
(tiếng nhật trước chiến tranh) sân tối cao
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn