大冊
たいさつ「ĐẠI SÁCH」
☆ Danh từ
Quyển sách dầy, quyển sách lớn

Từ trái nghĩa của 大冊
大冊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大冊
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi