大写し
おおうつし「ĐẠI TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảnh gần, cận cảnh

Bảng chia động từ của 大写し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大写しする/おおうつしする |
Quá khứ (た) | 大写しした |
Phủ định (未然) | 大写ししない |
Lịch sự (丁寧) | 大写しします |
te (て) | 大写しして |
Khả năng (可能) | 大写しできる |
Thụ động (受身) | 大写しされる |
Sai khiến (使役) | 大写しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大写しすられる |
Điều kiện (条件) | 大写しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大写ししろ |
Ý chí (意向) | 大写ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大写しするな |
大写し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大写し
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội