大分
だいぶ おおいた「ĐẠI PHÂN」
☆ Trạng từ
Đáng kể; đáng chú ý; nhiều; khá
貯金
が―たまった
Tiền tích trữ rất nhiều .

Từ đồng nghĩa của 大分
adverb
大分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大分
大分県 おおいたけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大分類 だいぶんるい
broad category
巨大分子 きょだいぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
巨大分子雲 きょだいぶんしうん
đám mây phân tử
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á