Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大分交通豊州線
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa