Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大分県立聾学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
聾学校 ろうがっこう つんぼがっこう
trường dành cho người điếc
聾唖学校 ろうあがっこう
trường học cho người câm và điếc
県立大学 けんりつだいがく
đại học công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
県立高校 けんりつこうこう
trường công lập
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies