Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金を大切にする おかねをたいせつにする
chắt chiu.
大切に たいせつに
trân trọng, coi trọng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
大根を繊に切る
xắt lát mỏng củ cải
大概にする たいがいにする
trong giới hạn; vừa phải
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê