Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大切にする たいせつにする
Trân trọng
お金を無駄にする おかねをむだにする
mất tiền.
お金をゆする おかねをゆする
đục khoét.
大根を繊に切る
xắt lát mỏng củ cải
大切に たいせつに
trân trọng, coi trọng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
声を大にする こえをだいにする
nhấn mạnh
お金を貸す おかねをかす
cho vay tiền