Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大判カメラ
大判 おおばん
rộng lớn đo cỡ đồng tiền vàng tiếng nhật hình trái xoan lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi