Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
利水 りすい
sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
水利 すいり
thủy lợi.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ