大根
おおね だいこん だいこ「ĐẠI CĂN」
Cải củ
大根
を
下
ろす
Nạo củ cải
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Củ cải; củ cải trắng.
大根
を
下
ろす
Nạo củ cải

Từ đồng nghĩa của 大根
noun
大根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大根
夏大根 なつだいこん
loại củ cải ngon nhất có vào mà hè (có hình dáng thon dài và rất nồng, được trồng vào đầu mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè)
大根足 だいこんあし
chân to và xấu
事大根性 じだいこんじょう
sự phục tùng quyền lực một cách mù quáng
砂糖大根 さとうだいこん
(đường) cây củ cải đường
浅漬大根 あさづけだいこん
củ cải tươi sấy khô ngâm muối nhạt
大根役者 だいこんやくしゃ
diễn viên diễn xuất dở
大根付け だいこんづけ
củ cải mặn.
大根卸し だいこんおろしし
củ cài mài; bàn mài củ cải