大動脈炎症候群
だいどうみゃくえんしょうこうぐん
☆ Danh từ
Bệnh viêm động mạch Takayasu

大動脈炎症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大動脈炎症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
静脈炎後症候群 じょうみゃくえんごしょうこうぐん
hội chứng hậu viêm tĩnh mạch (postphlebitic syndrome)
上大静脈症候群 じょうだいじょうみゃくしょうこうぐん
hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên
大動脈炎 だいどうみゃくえん
viêm động mạch chủ
前脊髄動脈症候群 ぜんせきずいどーみゃくしょーこーぐん
hội chứngđộng mạch tuỷ sống trước