大勝
たいしょう「ĐẠI THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thắng lợi lớn; chiến thắng huy hoàng, đại thắng

Từ trái nghĩa của 大勝
Bảng chia động từ của 大勝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大勝する/たいしょうする |
Quá khứ (た) | 大勝した |
Phủ định (未然) | 大勝しない |
Lịch sự (丁寧) | 大勝します |
te (て) | 大勝して |
Khả năng (可能) | 大勝できる |
Thụ động (受身) | 大勝される |
Sai khiến (使役) | 大勝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大勝すられる |
Điều kiện (条件) | 大勝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大勝しろ |
Ý chí (意向) | 大勝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大勝するな |
大勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大勝
大勝ち おおがち おおかち
chiến thắng vĩ đại; chiến thắng lớn
大勝負 おおしょうぶ
trận chiến một mất một còn
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.