Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大卒者 だいそつしゃ
sinh viên tốt nghiệp đại học
短大卒 たんだいそつ
Tốt nghiệp cao đẳng
大学卒 だいがくそつ
trường cao đẳng tốt nghiệp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.