Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大南英明
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
英明な えいめいな
tinh anh
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大英断 だいえいだん
quyết định sáng suốt, quyết định tuyệt vời