大原女
おはらめ おおはらめ「ĐẠI NGUYÊN NỮ」
☆ Danh từ
Người phụ nữ bán hàng rong ở Kyoto đến từ Ōhara
大原女
は
京都
の
町
で
薪
や
炭
を
売
る
行商人
でした。
Ōharame là những người bán hàng rong ở Kyoto, chuyên bán củi và than.

大原女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大原女
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大女 だいじょ おおおんな だいおんな
người phụ nữ to lớn
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi