Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大原清秀
清秀 せいしゅう
thanh tú; sáng sủa; ưa nhìn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi