Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大友経家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
友誼国家 ゆうぎこっか
dân tộc thân thiện
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
経済家 けいざいか
người có tính kinh tế; người biết tiết kiệm