Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
親友 しんゆう
bạn bè
友義 ゆうぎ ともよし
tình bạn có những trách nhiệm
義親 ぎしん
cha mẹ chồng/cha mẹ vợ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá