Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
親友 しんゆう
bạn bè
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
親王家 しんのうけ
hoàng tộc
親日家 しんにちか
người thân Nhật
友誼国家 ゆうぎこっか
dân tộc thân thiện