Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大友親治
大親友 だいしんゆう
bạn thân nhất
親友 しんゆう
bạn bè
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大治 だいじ
Daiji era (1126.1.22-1131.1.29)
親しい友達 したしいともだち
bạn thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê