Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
地口 じぐち
sự chơi chữ
大口 おおぐち おおくち
số lượng lớn; miệng lớn; nói lớn; nói ba hoa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.