Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地口
じぐち
sự chơi chữ
路地口 ろじぐち
lối vào hẻm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
「ĐỊA KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích