Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大台ヶ原山
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)
山原 やんばる
mountain areas of Kunigami County in Northern Okinawa