Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
名大 めいだい
trường đại học nagoya
大名 だいみょう
lãnh chúa (ở Nhật Bản).
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.