Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和 (私年号)
私年号 しねんごう
era name selected by commoners (as opposed to the imperial court)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
私大 しだい
trường đại học tư
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
新年号 しんねんごう
niên hiệu, vấn đề năm mới
私的年金 してきねんきん
lương hưu tư nhân
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大年 おおとし おおどし
New Year's Eve, December 31st