Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新年号
しんねんごう
niên hiệu, vấn đề năm mới
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
新年 しんねん
năm mới
私年号 しねんごう
era name selected by commoners (as opposed to the imperial court)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
新年会 しんねんかい
tiệc mừng năm mới
万年新造 まんねんしんぞう
phụ nữ (của) thanh niên lâu năm
謹賀新年 きんがしんねん
Chúc mừng năm mới!.
新年宴会 しんねんえんかい
「TÂN NIÊN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích