新年号
しんねんごう「TÂN NIÊN HÀO」
☆ Danh từ
Niên hiệu, vấn đề năm mới

新年号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新年号
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
新年 しんねん
năm mới
私年号 しねんごう
era name selected by commoners (as opposed to the imperial court)
新年会 しんねんかい
tiệc mừng năm mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
万年新造 まんねんしんぞう
phụ nữ (của) thanh niên lâu năm
新年の寿 しんねんのことぶき
sự chúc mừng năm mới, lời chúc mừng năm mới
謹賀新年 きんがしんねん
Chúc mừng năm mới!.