Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和小泉駅
大和小灰蝶 やまとしじみ ヤマトシジミ
Bướm cỏ xanh nhạt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
小笠和大蝙蝠 おがさわおおこうもり オガサワオオコウモリ
Pteropus pselaphon (một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi)
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
大小 だいしょう
kích cỡ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê