Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大和政権
やまとせいけん
chính quyền Yamato
政権 せいけん
binh quyền
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.
参政権 さんせいけん
quyền bầu cử
「ĐẠI HÒA CHÁNH QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích