Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和染工
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
工大 こうだい
trường chuyên nghiệp kỹ thuật