Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大和沼蝦
やまとぬまえび ヤマトヌマエビ
tép Yamato
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
蝦 えび
con tôm
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
「ĐẠI HÒA CHIỂU HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích