Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
獏 ばく バク
tapir (Tapirus spp.)
マレー獏 マレーばく マレーバク
lợn vòi
ベアード獏 ベアードばく ベアードバク
lợn vòi Baird
山獏 やまばく ヤマバク
lợn vòi núi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大和 やまと
nhật bản cổ xưa