Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和葛城宝山記
大和三山 やまとさんざん
Three Mountains of Yamato (Mt. Miminashi, Mt. Kagu, and Mt. Unebi)
大宝 たいほう だいほう
Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大御宝 おおみたから
imperial subjects, the people
大和 やまと
nhật bản cổ xưa