Các từ liên quan tới 大和証券グループ本社
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証券会社 しょうけんがいしゃ しょうけんかいしゃ
công ty chứng khoán
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
大蔵省証券 おおくらしょうしょうけん
hóa đơn kho bạc (tb)
外国証券会社 がいこくしょーけんかいしゃ
công ty chứng khoán nước ngoài
幹事証券会社 かんじしょーけんかいしゃ
cơ quan bảo lãnh phát hành
グループ会社 グループがいしゃ
nhóm công ty (Corporate group)