幹事証券会社
かんじしょーけんかいしゃ
Cơ quan bảo lãnh phát hành
幹事証券会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幹事証券会社
証券会社 しょうけんがいしゃ しょうけんかいしゃ
công ty chứng khoán
幹事会社 かんじかいしゃ
người bao tiêu chủ sự
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
主幹事会社 しゅかんじかいしゃ
trưởng nhóm bảo lãnh phát hành
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
外国証券会社 がいこくしょーけんかいしゃ
công ty chứng khoán nước ngoài
幹事会 かんじかい
ăn cơm tháng (của) những thống đốc