証券会社
しょうけんがいしゃ しょうけんかいしゃ「CHỨNG KHOÁN HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty chứng khoán

証券会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証券会社
外国証券会社 がいこくしょーけんかいしゃ
công ty chứng khoán nước ngoài
幹事証券会社 かんじしょーけんかいしゃ
cơ quan bảo lãnh phát hành
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán