Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和雪原
雪原 せつげん
đồng tuyết, vùng rộng lớn phủ đầy tuyết; đồng băng, băng nguyên
大雪 おおゆき たいせつ
tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
雪野原 ゆきのはら
cánh đồng phủ đầy tuyết
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met