大雪
おおゆき たいせつ「ĐẠI TUYẾT」
☆ Danh từ
Tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
大雪注意警報
Cảnh báo về cơn bão tuyết
大雪
で
中止
になる
Mọi thứ bị đình trệ vì tuyết rơi dày
大雪
で
家
から
出
られなくなる
Tuyết rơi nhiều nên không thể ra khỏi nhà

Từ đồng nghĩa của 大雪
noun
大雪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大雪
大雪加 おおせっか オオセッカ
Japanese marsh warbler (Megalurus pryeri)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi