Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大喜利セーフ22
セーフ セーフ
an toàn; sự an toàn.
スレッド・セーフ スレッド・セーフ
luồng an toàn
セーフセックス セーフ・セックス
safe sex
スレッドセーフ スレッド・セーフ
luồng an toàn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á