Các từ liên quan tới 大喜利22バンケット
banquet
バンケットホール バンケット・ホール
phòng tiệc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
バンケット用品 バンケットようひん
bàn ghế tiệc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.